Chinese to Vietnamese

How to say 我要上班 in Vietnamese?

Tôi sẽ làm việc

More translations for 我要上班

我要上班  🇨🇳🇬🇧  I want to go to work
我要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
但我要上班  🇨🇳🇬🇧  But Im going to work
我要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我们要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work
我需要上班  🇨🇳🇬🇧  I need to go to work
我们马上要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work soon
我要去上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我快要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我今天要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work today
我要上班去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
要去上班  🇨🇳🇬🇧  To go to work
要上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
我上班  🇨🇳🇬🇧  I work
我上班  🇭🇰🇬🇧  I go to work
你好我要上班了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to work
我今天要上班啊  🇨🇳🇬🇧  Im going to work today
抱歉,我要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im going to work
我现在要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work now

More translations for Tôi sẽ làm việc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu