Chinese to Vietnamese

How to say 想你就回来!你没有嫁人吧! in Vietnamese?

Bạn sẽ quay lại nếu bạn muốn! Bạn đã không kết hôn, phải không

More translations for 想你就回来!你没有嫁人吧!

想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Youre not back
找个好人就嫁了吧  🇨🇳🇬🇧  Find a good man and get married
你嫁不出去,没人啊!  🇨🇳🇬🇧  You cant marry out, no one
我想今晚你就嫁给我  🇨🇳🇬🇧  I think youre going to marry me tonight
是你嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Youre the one who married me, didnt you
好吧,你来回答  🇨🇳🇬🇧  All right, you answer
有没有人过来接你  🇨🇳🇬🇧  Did anyone come to pick you up
老板,你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre not back
你的表还没有回来  🇨🇳🇬🇧  Your watch hasnt come back yet
回来没有  🇨🇳🇬🇧  Didnt come back
你要想走,你就去吧!  🇨🇳🇬🇧  If you want to go, you go
你们没有吧  🇨🇳🇬🇧  You dont have one, do you
那你就先回答吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you answer first
你没回来吗?是的,我没回来  🇨🇳🇬🇧  Didnt you come back? Yes, I didnt come back
如果你有时间,那你就来吧  🇨🇳🇬🇧  If you have time, come on
如果你下次还想来,那就来吧  🇨🇳🇬🇧  If you want to come next time, come on
我等一下送的,送一点给你吧,就说想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for the delivery, send it to you, and say I want to marry you
如果你不想来,你就不来。你自己决定吧!  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to come, you wont. Decide for yourself
你想想吧  🇨🇳🇬🇧  Think about it

More translations for Bạn sẽ quay lại nếu bạn muốn! Bạn đã không kết hôn, phải không

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it