真心对你好的人 🇨🇳 | 🇯🇵 本当にあなたに良い人 | ⏯ |
放心 我会用心好好对你的 真诚的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng lo, tôi sẽ được tốt với chân thành của bạn | ⏯ |
我是真心放在心里的人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là một trong những người thực sự giữ nó trong trái tim tôi | ⏯ |
我是真心的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có nghĩa là nó | ⏯ |
我是真心 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมหมายถึงมัน | ⏯ |
我对你是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im real to you | ⏯ |
真的是真心的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it really true | ⏯ |
真心是用来祭祀用的仪器 🇨🇳 | 🇬🇧 The heart is an instrument used for sacrificial sacrifice | ⏯ |
是想用心去对你的,不是用钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Is to be the heart of you, not with money | ⏯ |
我真心的对你我也真心的爱,所以我怕你一个人寂寞 🇨🇳 | 🇬🇧 I sincerely love you and I sincerely, so I am afraid you are lonely alone | ⏯ |
如果对你真心的 🇨🇳 | 🇬🇧 If its true to you | ⏯ |
我需要看你对我怎么样,真的是真心的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to see how you do to me | ⏯ |
我是真心喜欢你的,我会对你好的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thực sự thích bạn, tôi sẽ được tốt cho bạn | ⏯ |
真的让人寒心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really chilling | ⏯ |
我对你是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious about you | ⏯ |
真诚对人 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sincere to people | ⏯ |
真是对 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
对的,这是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its true | ⏯ |
我很有信心,我是个真诚的好女人,我是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I am very confident, I am a sincere good woman, I am serious | ⏯ |