Isis my my 🇨🇳 | 🇬🇧 Isis my my my | ⏯ |
my 🇨🇳 | 🇬🇧 My | ⏯ |
迈啊密 🇨🇳 | 🇬🇧 My, my | ⏯ |
My ford ford my ford 🇨🇳 | 🇬🇧 My ford for my ford | ⏯ |
我老家缅甸边界 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown my country, my my country, my border | ⏯ |
我的头发,的耳环我 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair, my earrings, my | ⏯ |
我的腿 肩膀胳膊 背不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 My legs, my shoulders, my arms, my back, my back | ⏯ |
菩萨fight my my pro 🇨🇳 | 🇬🇧 Pizafight my my pro | ⏯ |
my major 🇨🇳 | 🇬🇧 my my major | ⏯ |
have my 🇨🇳 | 🇬🇧 Have my | ⏯ |
My birthday, my birtGday is in May 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday, my birt Gday is in May | ⏯ |
you are my apple in my eyes 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my apple in my eyes | ⏯ |
我的心情,心情 🇨🇳 | 🇬🇧 My mood, my mood | ⏯ |
我的头发,我的耳环 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair, my earrings | ⏯ |
我日你妈哟 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother, my day | ⏯ |
我日你妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother, my day | ⏯ |
我家的公鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 My in my house | ⏯ |
老板娘是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 My bosss my sister | ⏯ |
我阿姨我叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 My aunt, my uncle | ⏯ |
我日你妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, my day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |