Chinese to Vietnamese

How to say 工厂直销 in Vietnamese?

Nhà máy bán hàng trực tiếp

More translations for 工厂直销

厂家直销  🇨🇳🇬🇧  Direct factory sales
工厂直销价格优势  🇨🇳🇬🇧  Factory direct sales price advantage
因为我们是工厂直销店  🇨🇳🇬🇧  Because we are factory outlets
工厂一直涨价  🇨🇳🇬🇧  The factory keeps raising prices
你直接去工厂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go straight to the factory
我在等工厂销售提供工厂地址给我  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the factory sale to provide the factory address to me
如果要、直接来工厂  🇨🇳🇬🇧  If you want to, go directly to the factory
工厂  🇨🇳🇬🇧  Factory
工厂  🇨🇳🇬🇧  factory
工人工厂  🇨🇳🇬🇧  Workers Factory
工厂工人  🇨🇳🇬🇧  Factory workers
工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the factory
工厂说  🇨🇳🇬🇧  The factory said
是工厂  🇨🇳🇬🇧  Its a factory
开工厂  🇨🇳🇬🇧  Open a factory
在工厂  🇨🇳🇬🇧  At the factory
化工厂  🇨🇳🇬🇧  chemical plant
化工厂  🇨🇳🇬🇧  Chemical
去工厂  🇨🇳🇬🇧  Go to the factory
我们在深圳工厂开经销商会  🇨🇳🇬🇧  We have dealer meetings at our factory in Shenzhen

More translations for Nhà máy bán hàng trực tiếp

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation