Have you ever traveled to which country 🇬🇧 | 🇨🇳 你去过哪个国家旅行 | ⏯ |
I want to see the pictures you have traveled to 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你所走过的照片 | ⏯ |
How many taps, have you traveled 🇬🇧 | 🇨🇳 你旅行过多少次 | ⏯ |
Each country I have traveled to seems to have lots of rules 🇬🇧 | 🇨🇳 我旅行过的每个国家似乎都有很多规则 | ⏯ |
What do you have to lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 午餐吃什么 | ⏯ |
What have you done to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你对我做了什么 | ⏯ |
you have got to fine what you love 🇬🇧 | 🇨🇳 你要好好的爱什么 | ⏯ |
traveled 🇬🇧 | 🇨🇳 旅行 | ⏯ |
What have you done to me honey 🇬🇧 | 🇨🇳 亲爱的,你对我做了什么 | ⏯ |
What? You have nothing to apologize for 🇬🇧 | 🇨🇳 什么你没什么可道歉的 | ⏯ |
Yu have never supplied to other countries earlier? 🇬🇧 | 🇨🇳 俞总没有早点给别的国家供应过? | ⏯ |
At what time you have to go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 几点上班 | ⏯ |
what have you been doing today.l have been to work 🇬🇧 | 🇨🇳 你今天都干什么了。我上班去了 | ⏯ |
What do you have in mind, what do you have 🇬🇧 | 🇨🇳 你有什么想法,你有什么想法 | ⏯ |
What else do you have to do decision 🇬🇧 | 🇨🇳 你还得做什么决定 | ⏯ |
What have you come to the clinic for 🇬🇧 | 🇨🇳 你来诊所干什么 | ⏯ |
What have you done to make this your 🇬🇧 | 🇨🇳 你做了什么让这个你的 | ⏯ |
What have you done to make this yours 🇬🇧 | 🇨🇳 你做了什么让这个你的 | ⏯ |
What do you have 🇬🇧 | 🇨🇳 你有什么 | ⏯ |
你想来中国旅游吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi du lịch đến Trung Quốc | ⏯ |
你有没有去过其他的国家 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã từng đến bất kỳ quốc gia nào khác | ⏯ |
我喜欢去你那边旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích đi du lịch đến bên bạn | ⏯ |
旅游吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi du lịch | ⏯ |
来出差,以后会经常来出差 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến để đi du lịch, thường sẽ đến để đi du lịch trong tương lai | ⏯ |
你们也是来越南旅游的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có đi du lịch đến Việt Nam, quá | ⏯ |
旅游吗?很多朋友啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi du lịch? Rất nhiều bạn bè | ⏯ |
欢迎来中国参观旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào mừng bạn đến Trung Quốc cho một tour du lịch | ⏯ |
我喜欢去越南旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích đi du lịch đến Việt Nam | ⏯ |
你们两个喜欢旅游,我们就去一些旅游的地方去看一下,你们会喜欢的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hai muốn đi du lịch, chúng tôi sẽ đi đến một số nơi du lịch để xem, bạn sẽ thích | ⏯ |
去越南旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch đến Việt Nam | ⏯ |
明天去旅游吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn đi du lịch vào ngày mai | ⏯ |
但是你们可以办签证去中国旅游啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng bạn có thể có được một thị thực để đi du lịch đến Trung Quốc | ⏯ |
如果我结婚了,你会不会来中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi đã lập gia đình, bạn sẽ đến Trung Quốc | ⏯ |
你是从越南哪个口岸来中国的 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảng nào bạn đã đến Trung Quốc từ Việt Nam | ⏯ |
你们去过中国没 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã từng đến Trung Quốc | ⏯ |
去过中国没 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã từng đến Trung Quốc | ⏯ |
你存我号码 以后你到中国旅游 我来接你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn lưu số của tôi và sau đó bạn đi du lịch đến Trung Quốc, tôi sẽ đón bạn lên | ⏯ |
岘港很漂亮,我们是中国人,来旅行的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đà Nẵng rất đẹp, chúng tôi là Trung Quốc, đến để đi du lịch | ⏯ |