Chinese to Vietnamese
适合外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for foreigners | ⏯ |
合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
适合 🇨🇳 | 🇬🇧 For | ⏯ |
也还适合某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also for someone | ⏯ |
合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 The right | ⏯ |
适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for you | ⏯ |
最合适 🇭🇰 | 🇬🇧 Its the best fit | ⏯ |
合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that appropriate | ⏯ |
但适合 🇨🇳 | 🇬🇧 But it fits | ⏯ |
适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for you | ⏯ |
不适合 🇨🇳 | 🇬🇧 Not suitable for | ⏯ |
不合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not appropriate | ⏯ |
适合做 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for doing | ⏯ |
适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for me | ⏯ |
适合的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fits | ⏯ |
适合的场合 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for the occasion | ⏯ |
在最不合适的时间选了最合适的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose the right person at the most inappropriate time | ⏯ |
适合我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right for me | ⏯ |
不适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for you | ⏯ |
刚好合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Just right | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |