那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
我想把你送到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to send you there | ⏯ |
你说送那里我就送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You said Id take it there | ⏯ |
那你就把他带到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you bring him here | ⏯ |
我说送那里我就送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Ill send it there | ⏯ |
那就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then come back | ⏯ |
哦,那我把你送回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Ill send you home | ⏯ |
你可以把我们送到那里去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get us there | ⏯ |
那我就开车送你们到那个铁路桥吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill drive you to that railway bridge | ⏯ |
好的,那我就直接把她送回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill just send her home | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
你的货物发送到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did your goods go | ⏯ |
把桶送回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Send the bucket back | ⏯ |
送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
他把幸福送到家里 🇨🇳 | 🇬🇧 He sent happiness home | ⏯ |
他把姓发送到家里 🇨🇳 | 🇬🇧 He sent his last name home | ⏯ |
他把信发送到家里 🇨🇳 | 🇬🇧 He sent the letter home | ⏯ |
到那里转火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get there and transfer the train | ⏯ |
你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You put the car there, you put it there, and then you come back here | ⏯ |
你可以叫那个车开到里面来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get that car inside | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |