Chinese to Vietnamese

How to say 你可以先回去了,不用等我们,谢谢 in Vietnamese?

Bạn có thể quay trở lại đầu tiên, Đừng chờ đợi chúng tôi, cảm ơn bạn

More translations for 你可以先回去了,不用等我们,谢谢

不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  No, thank you, thank you
谢谢你 不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
可以了,谢谢你!  🇨🇳🇬🇧  Yes, thank you
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
不用了 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
谢谢。不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. No, I dont
不用了谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks
谢谢,不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
谢谢你,不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no thanks
真的不用了,谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Really no, thank you
不用找了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont look, thank you
不用谢不用谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks, no thanks
不用、谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks
谢谢,不用  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
谢谢你要说不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying no thanks
那我先谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill thank you first
谢谢你们了  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much

More translations for Bạn có thể quay trở lại đầu tiên, Đừng chờ đợi chúng tôi, cảm ơn bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality