Chinese to Vietnamese
交战交战 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting | ⏯ |
交战 🇨🇳 | 🇬🇧 Warring | ⏯ |
交战交战肖战不是教 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting war is not a teaching | ⏯ |
交战销账销站 🇨🇳 | 🇬🇧 Warring sales accounting stations | ⏯ |
战 🇨🇳 | 🇬🇧 War | ⏯ |
首战即决战,一战定乾坤 🇨🇳 | 🇬🇧 The first battle is the decisive battle, the first battle is final | ⏯ |
战斗机战斗机 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighter fighter | ⏯ |
抗战 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti - japanese war | ⏯ |
战鹰 🇨🇳 | 🇬🇧 War Hawk | ⏯ |
战术 🇨🇳 | 🇬🇧 Tactics | ⏯ |
战争 🇨🇳 | 🇬🇧 War | ⏯ |
战鹰 🇨🇳 | 🇬🇧 War hawk | ⏯ |
对战 🇨🇳 | 🇬🇧 Battle | ⏯ |
挑战 🇨🇳 | 🇬🇧 Challenge | ⏯ |
战斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Fight | ⏯ |
决战 🇨🇳 | 🇬🇧 Decisive battle | ⏯ |
战略 🇨🇳 | 🇬🇧 Strategy | ⏯ |
战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Team | ⏯ |
战uovbkedhg 🇨🇳 | 🇬🇧 War uovbkedhg | ⏯ |
战斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Battle | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |