Chinese to Vietnamese

How to say 杨幂 in Vietnamese?

Dương điện

More translations for 杨幂

杨幂杨幂  🇨🇳🇬🇧  Yang Power Yang Power
杨幂  🇨🇳🇬🇧  Yang Power
this is杨幂  🇨🇳🇬🇧  this is Yang power
杨幂,你好  🇨🇳🇬🇧  Yang Mi, hello
杨幂像是最帅的  🇨🇳🇬🇧  Yang is like the most handsome
这是杨幂,不是吗  🇨🇳🇬🇧  This is Yang Power, isnt it
鹿晗,杨幂,关晓彤  🇨🇳🇬🇧  Deer, Yang Power, Guan Xiaoxuan
杨  🇨🇳🇬🇧  Yang
杨  🇭🇰🇬🇧  Yang
杨颖  🇨🇳🇬🇧  Angela Baby
杨悦  🇨🇳🇬🇧  Yang Yue
刘杨  🇨🇳🇬🇧  Liu Yang
小杨  🇨🇳🇬🇧  Xiao Yang
杨杰  🇨🇳🇬🇧  Hero
杨云  🇨🇳🇬🇧  Yang Yun
杨梅  🇨🇳🇬🇧  Myrica rubra
老杨  🇨🇳🇬🇧  Lao Yang
杨琦  🇨🇳🇬🇧  Yang Wei
杨一  🇨🇳🇬🇧  Yang Yi
杨桃  🇨🇳🇬🇧  Carambola

More translations for Dương điện

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau