孩子在美国读书 🇨🇳 | 🇬🇧 The child is studying in America | ⏯ |
你在中国读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you study in China | ⏯ |
中午一在英国读书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read in England at noon | ⏯ |
在英国读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Study ingress in England | ⏯ |
他在读书 🇨🇳 | 🇬🇧 He is reading | ⏯ |
他在读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes reading | ⏯ |
中国的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Little girl of China | ⏯ |
钟路遥在英国读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Luyao studies in England | ⏯ |
读读书的读 🇨🇳 | 🇬🇧 Read the reading | ⏯ |
读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Reading | ⏯ |
读书 🇨🇳 | 🇬🇧 read | ⏯ |
你在读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you reading | ⏯ |
我正在读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reading a book | ⏯ |
小朋友,没读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Kid, didnt you read | ⏯ |
在中国就是小三,真的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 In China is the junior three, really child | ⏯ |
你在德国读书吗,很英俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a student in Germany, very handsome | ⏯ |
中国书法 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Calligraphy | ⏯ |
他正在看书,她正在读书 🇨🇳 | 🇬🇧 He is reading, she is reading | ⏯ |
我经常读中文书 🇨🇳 | 🇬🇧 I often read Chinese books | ⏯ |
小小在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Little is reading a book | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |