过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
过几天,等我发工资了再找你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days, wait for my salary and then find you, okay | ⏯ |
你好,你找你天天找你兄弟去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, youre looking for your brother every day | ⏯ |
你叫什么这几天我都找你好么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, do I find you these days | ⏯ |
几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
这几天你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you these days | ⏯ |
我都好几天了没有见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
过几天就做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be ready in a few days | ⏯ |
我咳嗽好几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been coughing for days | ⏯ |
你好,今天星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what day is it today | ⏯ |
我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
过两天身体好了就去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 In two days, Ill find you | ⏯ |
这几天辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard few days for you | ⏯ |
你来广州几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been in Guangzhou | ⏯ |
你月经有几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been menstrual | ⏯ |
你这几天去哪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been these days | ⏯ |
你到妈家几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been at Moms house | ⏯ |
你到沙特几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been in Saudi Arabia | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |