Vietnamese to Chinese

How to say Trái đất bị khùng in Chinese?

地球是疯狂的

More translations for Trái đất bị khùng

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 地球是疯狂的

疯狂地  🇨🇳🇬🇧  Crazy
疯狂的  🇨🇳🇬🇧  Crazy
疯狂地做爱  🇨🇳🇬🇧  Crazy sex
疯狂的疯子  🇨🇳🇬🇧  Crazy crazy
疯狂  🇨🇳🇬🇧  Insane
需要疯狂的吃,疯狂的练  🇨🇳🇬🇧  Need crazy eating, crazy practice
疯狂的王  🇨🇳🇬🇧  Crazy King
我们是疯狂的人  🇨🇳🇬🇧  Were crazy people
疯狂的团队  🇨🇳🇬🇧  Crazy team
疯狂的青蛙  🇨🇳🇬🇧  Crazy Frog
疯狂的屋子  🇨🇳🇬🇧  Crazy house
疯狂的旅行  🇨🇳🇬🇧  Crazy Travel
疯狂地写家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Crazy to do homework
疯狂一下  🇨🇳🇬🇧  Go crazy
疯狂水果  🇨🇳🇬🇧  Crazy Fruit
疯狂钻石  🇨🇳🇬🇧  Crazy Diamonds
超级疯狂  🇨🇳🇬🇧  Super crazy
太疯狂了  🇨🇳🇬🇧  Its crazy
疯狂英语  🇨🇳🇬🇧  Crazy English
疯狂的青蛙腿  🇨🇳🇬🇧  Crazy Frog Legs