Chinese to Vietnamese

How to say 你可以来我公司玩吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đến với công ty của tôi để chơi

More translations for 你可以来我公司玩吗

来我们公司玩玩  🇨🇳🇬🇧  Come to our company to play
欢迎来我公司玩  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my company to play
我可以送到你公司  🇨🇳🇬🇧  I can send it to your company
你可以换一家公司签你吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sign you for another company
你可以请翻译公司  🇨🇳🇬🇧  You can ask the translation company
你们可以来找我玩  🇨🇳🇬🇧  You can come to me to play
我来自公司  🇨🇳🇬🇧  Im from the company
来公司接我  🇨🇳🇬🇧  Come to the company to pick me up
要是觉得可以,可以来我们公司详谈  🇨🇳🇬🇧  If you think you can, you can come to our company to talk about it in detail
你可以找你们原来咨询的公司  🇨🇳🇬🇧  You can find your original consulting company
我们可以去公园玩  🇨🇳🇬🇧  We can go to the park
你以后可以拿一个杯来公司喝水  🇨🇳🇬🇧  You can take a cup to drink water later
你的玩会结束,你可以来吗  🇨🇳🇬🇧  Your play will be over, can you come
你可以来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come
可以去我们公司,公司都是外贸出口  🇨🇳🇬🇧  Can go to our company, the company is foreign trade exports
你是3月份来我们公司吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to our company in March
过来公司接我  🇨🇳🇬🇧  Come and pick me up at the company
有空来我公司  🇨🇳🇬🇧  Available to come to my company
我可以来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you
你可以来接我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick me up

More translations for Bạn có thể đến với công ty của tôi để chơi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn