Chinese to Vietnamese

How to say 昨晚有个帽子放这儿了 in Vietnamese?

Có một cái mũ ở đây tối qua

More translations for 昨晚有个帽子放这儿了

昨天我把帽子放在你这里了  🇨🇳🇬🇧  I put my hat on you yesterday
帽子,帽子,帽子,帽子  🇨🇳🇬🇧  Hats, hats, hats, hats
有帽舌的帽子  🇨🇳🇬🇧  A hat with a cap
你昨晚放的  🇨🇳🇬🇧  You put it on last night
这个帽子是我的  🇨🇳🇬🇧  This hat is mine
这个帽子是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose hat is this
这个帽子多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this hat
这里有帽子买吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hat to buy here
有没有帽子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hat
这儿有一个橙子  🇨🇳🇬🇧  Theres an orange here
只有两双帽子了  🇨🇳🇬🇧  Theres only two hats
帽子找到了,放这里,等一下拿走  🇨🇳🇬🇧  The hat has been found, put it here, and take it
这个帽子是你的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this hat yours
这个帽子是棕色的  🇨🇳🇬🇧  This hat is brown
帽子在这里  🇨🇳🇬🇧  The hat is here
帽子  🇨🇳🇬🇧  Hats
帽子  🇨🇳🇬🇧  Hat
帽子  🇨🇳🇬🇧  Hat
这种帽子哪有卖的  🇨🇳🇬🇧  Where does this hat sell
所有的帽子  🇨🇳🇬🇧  All hats

More translations for Có một cái mũ ở đây tối qua

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh