Chinese to Vietnamese

How to say 你不讲,我哪里知道你讲什么 in Vietnamese?

Nếu bạn không, nơi nào tôi biết những gì bạn đang nói về

More translations for 你不讲,我哪里知道你讲什么

最后我不知道该讲什么  🇨🇳🇬🇧  Finally, I dont know what to say
我不知道上课该讲什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say in class
你讲什么我听不懂你讲什么我听不懂  🇨🇳🇬🇧  What you say I dont understand what you say I dont understand
你讲什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
我不懂你讲什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking about
我不知道你在讲什么,请说中国话  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking about, please speak Chinese
你讲什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
我也不知道是什么英语讲话  🇨🇳🇬🇧  I dont know what English speech is
不漂亮,你知道哪里打什么  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty, you know where to play what
我听不懂你在讲什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre talking about
现在你讲什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about now
我不知道你去哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where youre going
我不知道你在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where you are
讲什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what to say
你妈妈不讲道理  🇨🇳🇬🇧  Your mother doesnt make sense
你讲么西  🇨🇳🇬🇧  Did you talk about West
我不知道你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you
你知唔知我讲咩啊  🇭🇰🇬🇧  You know what Im saying
被他知道程序会让你知道,每堂课都讲什么  🇨🇳🇬🇧  What does every class say when he knows the program will let you know
不知道你笑什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre laughing at

More translations for Nếu bạn không, nơi nào tôi biết những gì bạn đang nói về

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i