Chinese to Vietnamese

How to say 起床叫她们去吃早餐 in Vietnamese?

Hãy lên và nói với họ để đi ăn sáng

More translations for 起床叫她们去吃早餐

起床吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Get up for breakfast
我早上起床,吃早餐  🇨🇳🇬🇧  I get up in the morning and have breakfast
我早上起床,吃早餐,去上班  🇨🇳🇬🇧  I get up in the morning, have breakfast, go to work
起床食早餐  🇭🇰🇬🇧  Get up for breakfast
一起去吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Lets have breakfast together
起床吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Get up for breakfast
起床后先跳舞,再吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Get up and dance before breakfast
亲爱的,你起床吃早餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, did you get up for breakfast
起床后跳一段舞,在吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Get up and dance and have breakfast
我们现在起床早餐之后去教堂  🇨🇳🇬🇧  Well get up now and go to church after breakfast
一起吃早餐嗎  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast together
去吃早餐吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have breakfast
你们好早起床  🇨🇳🇬🇧  You get up early
我们吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Lets have breakfast
早上叫床  🇨🇳🇬🇧  Call a bed in the morning
明天早上叫我起床  🇨🇳🇬🇧  Get me up tomorrow morning
我去叫姿懿起床  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up
明天早上七点钟起床,吃完早餐后吧  🇨🇳🇬🇧  Get up at seven oclock tomorrow morning and finish your breakfast
早上好!起来吃早餐了  🇨🇳🇬🇧  Good morning! Get up for breakfast
然后去吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Then go to breakfast

More translations for Hãy lên và nói với họ để đi ăn sáng

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not