睡觉了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed, good night | ⏯ |
我要睡觉了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, good night | ⏯ |
晚安,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, Im going to bed | ⏯ |
晚安,睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, did you go to bed | ⏯ |
睡觉吧,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed, good night | ⏯ |
我睡了晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept late | ⏯ |
我睡了。晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep. Good night | ⏯ |
我睡了 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept, good night | ⏯ |
晚安我的龙我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night my dragon Im going to bed | ⏯ |
睡了 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a sleep, good night | ⏯ |
我要睡觉了先不说了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, dont say it, good night | ⏯ |
我睡觉了明天再说晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep tomorrow and say good night | ⏯ |
我要睡觉了,晚安亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, good night, dear | ⏯ |
好吧,我准备睡觉了晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im going to bed late | ⏯ |
我们这里很晚了,我要睡觉了 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Were late here, Im going to bed, good night | ⏯ |
我先睡了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed first, good night | ⏯ |
好吧,我想我该睡觉了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I think I should go to bed, good night | ⏯ |
我要睡觉了,晚安,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, good night, my friend | ⏯ |
我睡觉去啦,祝我晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, good night | ⏯ |
吴媛媛,晚安,睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Wu Wei, good night, go to bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |