Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
旋转 🇨🇳 | 🇬🇧 Rotating | ⏯ |
旋转木马 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry-go-round | ⏯ |
旋转木马 🇨🇳 | 🇬🇧 Carousel | ⏯ |
旋转陀螺 🇨🇳 | 🇬🇧 Rotating gyro | ⏯ |
不要旋转 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont rotate | ⏯ |
旋转方向 🇨🇳 | 🇬🇧 The direction of rotation | ⏯ |
旋转托辊 🇨🇳 | 🇬🇧 Rotating rollers | ⏯ |
快速旋转 🇨🇳 | 🇬🇧 Quick rotation | ⏯ |
皮带轮旋转方向 🇨🇳 | 🇬🇧 The direction of the pulley rotation | ⏯ |
身体要旋转 🇨🇳 | 🇬🇧 The body has to rotate | ⏯ |
我会旋转吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I spin | ⏯ |
慢速旋转马达 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow rotating motor | ⏯ |
手柄旋转按钮 🇨🇳 | 🇬🇧 Handle rotary button | ⏯ |
旋转按钮弹簧 🇨🇳 | 🇬🇧 Rotating button spring | ⏯ |
齿轮旋转方向 🇨🇳 | 🇬🇧 The direction of gear rotation | ⏯ |
这是一个旋转板 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a rotating board | ⏯ |
旋转接头、金属软管 🇨🇳 | 🇬🇧 Rotating connectors, metal hoses | ⏯ |
玩旋转木马要排队 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the merry-go-round to queue | ⏯ |
利用身体的旋转带动手臂挥动 🇨🇳 | 🇬🇧 Use the rotation of the body to drive the arm to wave | ⏯ |
要靠你的旋转速度发力 🇨🇳 | 🇬🇧 Rely on your rotational speed to exert force | ⏯ |