Vietnamese to Chinese

How to say Đi mua thịt làm cho Thảo gửi chuyển phát nhanh in Chinese?

去买肉做快递草案

More translations for Đi mua thịt làm cho Thảo gửi chuyển phát nhanh

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 去买肉做快递草案

去寄快递  🇨🇳🇬🇧  To send a courier
发快递过去  🇨🇳🇬🇧  Send the express past
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
快递  🇨🇳🇬🇧  Express
快递  🇨🇳🇬🇧  express
我们去发快递  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the courier
快递员  🇨🇳🇬🇧  Courier
@的快递  🇨🇳🇬🇧  The courier of the
快递卡  🇨🇳🇬🇧  Express card
寄快递  🇨🇳🇬🇧  Send express mail
快递单  🇨🇳🇬🇧  Express order
快递费  🇨🇳🇬🇧  Express fee
快递没  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have a courier
快递吗  🇨🇳🇬🇧  Courier
在快递公司做会计  🇨🇳🇬🇧  Work as an accountant in a courier company
去超市买肉  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy meat
快递公司  🇨🇳🇬🇧  Courier Company
快递小哥  🇨🇳🇬🇧  Express little brother
你的快递  🇨🇳🇬🇧  Your courier
快递企业  🇨🇳🇬🇧  Courier Enterprise