在电话里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak on the phone | ⏯ |
在那里,在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 There, where | ⏯ |
你说在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you say it is | ⏯ |
在那里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its there | ⏯ |
在电话里和谁说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you talking to on the phone | ⏯ |
那你在哪里?他那里在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you? Where is he | ⏯ |
按住这里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down here to speak | ⏯ |
说你现在在哪里住啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Say where do you live now | ⏯ |
那你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you | ⏯ |
在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Over there | ⏯ |
在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 There | ⏯ |
不要在教室里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk in the classroom | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
在电话里 🇨🇳 | 🇬🇧 On the phone | ⏯ |
并且我没有在那个群里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 And I didnt talk in that group | ⏯ |
那你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
在哪里?在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where is it | ⏯ |
现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it now | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |