Vietnamese to Chinese

How to say Anh đợi hai ngày được không bạn đợi hai ngày được không in Chinese?

你等两天,你等两天

More translations for Anh đợi hai ngày được không bạn đợi hai ngày được không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall

More translations for 你等两天,你等两天

还要等两天左右  🇨🇳🇬🇧  Its going to be two days or so
等你半天  🇨🇳🇬🇧  Wait half a day for you
等两分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait two minutes
再爱你两天  🇨🇳🇬🇧  Ill love you for two more days
两天  🇨🇳🇬🇧  2 days
昨天等你们  🇨🇳🇬🇧  Wait for you yesterday
我在等你们两个人  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for both of you
你还要等两个小时  🇨🇳🇬🇧  Youll have to wait two hours
只能再等两天,等另外一款也到了再寄给你  🇨🇳🇬🇧  Can only wait two more days, and so the other one will come and send it to you
你用两天看看  🇨🇳🇬🇧  You take two days to see
两天没见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you in two days
这两天你在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here these two days
稍等两分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait two minutes
等待两小时  🇨🇳🇬🇧  Wait two hours
等我两分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for two minutes
等你明天回来  🇨🇳🇬🇧  When you get back tomorrow
好的,明天等你  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait for you tomorrow
等后天给你货  🇨🇳🇬🇧  Wait until the day after then to give you the goods
那我明天等你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you tomorrow
明天给你,等我  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you tomorrow, wait for me