Chinese to Vietnamese

How to say 房间不用打扫 in Vietnamese?

Phòng Không được dọn dẹp

More translations for 房间不用打扫

不用打扫房间  🇨🇳🇬🇧  No need to clean the room
我们房间不用打扫  🇨🇳🇬🇧  Our room doesnt have to be cleaned
打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Clean a room
打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
我房间很干净,不用打扫  🇨🇳🇬🇧  My room is very clean and doesnt have to be cleaned
这个房间不打扫  🇨🇳🇬🇧  This room is not cleaned
请打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Please clean the room
打扫房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you clean the room
打扫下房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
我打扫房间  🇨🇳🇬🇧  I clean the room
打扫302房间  🇨🇳🇬🇧  Clean room 302
勤打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room diligently
打扫房间,2512  🇨🇳🇬🇧  Clean the room, 2512
啊,我们房间不用打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Ah, there is no cleaning in our room
不用打扫  🇨🇳🇬🇧  No cleaning
喜欢打扫房间  🇨🇳🇬🇧  I like to clean the room
他在打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Hes cleaning the room
我在打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning the room
打扫一下房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
请打扫房间508  🇨🇳🇬🇧  Please clean room 508

More translations for Phòng Không được dọn dẹp

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u