那个明拿到了,你说买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats got it, you said you bought it | ⏯ |
那天开始放假 🇨🇳 | 🇬🇧 The day began to take place | ⏯ |
那个老人被要是买了假货 🇨🇳 | 🇬🇧 The old man was bought as a fake | ⏯ |
寒假快到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
寒假要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
明天放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off tomorrow | ⏯ |
那你今天迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you are late today | ⏯ |
那我买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill buy it | ⏯ |
暑假就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer vacation is coming | ⏯ |
寒假就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming | ⏯ |
啊,那你需要的鞋子买到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, did you get the shoes you needed | ⏯ |
我请了三天假 🇨🇳 | 🇬🇧 I took three days off | ⏯ |
她今天休假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on vacation today | ⏯ |
几天的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days off | ⏯ |
16天的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 16 days off | ⏯ |
那我不买了,那你们买吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont buy it, then you buy it | ⏯ |
亲爱的,今天放假了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, are you on vacation today | ⏯ |
那今天买了十个够用吗?后面的几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it enough to buy ten today? The next few days | ⏯ |
买到笔了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a pen | ⏯ |
那么快放假了啊,不如请假几天回家过元旦了 🇨🇳 | 🇬🇧 So soon holiday ah, why take a few days off to go home for New Years Day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |