Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang ở ruby in Chinese?

我在红宝石

More translations for Tôi đang ở ruby

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
红宝石  🇨🇳🇬🇧  Ruby
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
红宝石和蓝宝石  🇨🇳🇬🇧  Ruby and Sapphire
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
你红宝石有确定好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure ruby is OK
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
昨天我的红宝石是476人民币一克拉  🇨🇳🇬🇧  Yesterday my ruby was 476 yuan a carat
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 我在红宝石

红宝石  🇨🇳🇬🇧  Ruby
红宝石和蓝宝石  🇨🇳🇬🇧  Ruby and Sapphire
宝石  🇨🇳🇬🇧  gemstone
宝石  🇨🇳🇬🇧  Gem
你红宝石有确定好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure ruby is OK
红纹石  🇨🇳🇬🇧  Red Stone
绿宝石  🇨🇳🇬🇧  Emerald
蓝宝石  🇨🇳🇬🇧  Sapphire
宝石箱  🇨🇳🇬🇧  The gem box
红宝  🇨🇳🇬🇧  Red Treasure
宝石贴在贺卡上  🇨🇳🇬🇧  The gem was affixed to the greeting card
宝石在0度以上  🇨🇳🇬🇧  Gemstones are above 0 degrees
我是宝石商人  🇨🇳🇬🇧  Im a gem merchant
时间宝石  🇨🇳🇬🇧  Time gem
宝石建议  🇨🇳🇬🇧  Gem Advice
建议宝石  🇨🇳🇬🇧  Suggested Gemstones
宝石松散  🇨🇳🇬🇧  Gem Loose
散装宝石  🇨🇳🇬🇧  Bulk Gemstones
张宝红  🇨🇳🇬🇧  Zhang Baohong
粉色蓝宝石  🇨🇳🇬🇧  Pink Sapphire