红宝石 🇨🇳 | 🇬🇧 Ruby | ⏯ |
红宝石和蓝宝石 🇨🇳 | 🇬🇧 Ruby and Sapphire | ⏯ |
你红宝石有确定好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure ruby is OK | ⏯ |
昨天我的红宝石是476人民币一克拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday my ruby was 476 yuan a carat | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
您是要红宝石,尺码1.0mm 的石头,你要多少克拉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You want ruby, 1.0mm stone, how many carats do you want | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
14363-306Cts. CONCLUSION A NATURAL RUBY nor-ocaAPH OF EXAMINED . SOT ACTtAL COLOUR MAY VARY 🇨🇳 | 🇬🇧 14363-306Cts. CONCLUSION A NATURAL RUBY nor-ocaAPH OF EXAMINED . SOT ACTtAL COLOUR MAY VARY | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
你红宝石是需要200克拉吗?我这边要安排帮你挑货哦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need 200 carats for ruby? My side to arrange to help you pick up the goods Oh | ⏯ |
你那个红宝石是需要200克拉吗?我这边要安排帮你挑货哦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need 200 carats for that ruby? My side to arrange to help you pick up the goods Oh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |