Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
邪恶 🇨🇳 | 🇬🇧 Evil | ⏯ |
邪恶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Evil | ⏯ |
邪恶天才战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Evil Genius Team | ⏯ |
正义终将战胜邪恶 🇨🇳 | 🇬🇧 Justice will prevail over evil | ⏯ |
他们说的都是邪恶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all evil | ⏯ |
给凯文邪恶澳洲签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Give Kevin the Evil Australian Visa | ⏯ |
看到你非常的恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you very disgusting | ⏯ |
他们说的都是邪恶的,不要相信 🇨🇳 | 🇬🇧 They say evil, dont believe it | ⏯ |
来,细数你的罪恶吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, count your sins | ⏯ |
邪教 🇨🇳 | 🇬🇧 Cult | ⏯ |
信了你的邪 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe in your evil | ⏯ |
你让我感到恶心,蠢货 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me sick, stupid | ⏯ |
但是,去处理细节的话,它看起来就会有点邪恶 🇨🇳 | 🇬🇧 But, to deal with the details, it looks a little evil | ⏯ |
你真恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre disgusting | ⏯ |
你就恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sick | ⏯ |
即使好人,也不得不做一些邪恶的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Even good people have to do evil things | ⏯ |
你太恶心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so disgusting | ⏯ |
恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nausea | ⏯ |
恶魔 🇨🇳 | 🇬🇧 Devil | ⏯ |
恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 nausea | ⏯ |