Chinese to Vietnamese
How to say 一个房间那我开吧,我开着一个房间,然后下午你帮我留好房 in Vietnamese?
Tôi sẽ mở một phòng, tôi sẽ mở một phòng, và sau đó vào buổi chiều, bạn sẽ giúp tôi ở trong phòng
帮我开一下112房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open room 112 for me | ⏯ |
我去开一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open a room | ⏯ |
请帮我开下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the room for me | ⏯ |
帮我们开一下房间门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us open the room door | ⏯ |
给我开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open me a room | ⏯ |
你好,我想开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to open a room | ⏯ |
我还要开一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open a room | ⏯ |
开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a room | ⏯ |
帮我换一间房,换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change a room, change room | ⏯ |
我现在开一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im opening a room now | ⏯ |
还有房间吗,我们要开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room? Were opening a room | ⏯ |
你好,我要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want a room | ⏯ |
我要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a room | ⏯ |
我有一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a room | ⏯ |
一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 One room | ⏯ |
五个房间,四个退房,有一个房间到下午四点 🇨🇳 | 🇬🇧 Five rooms, four check-out, one room until four oclock | ⏯ |
房间很臭 我要换一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 The room stinks, I need to change room | ⏯ |
要不要我帮你们开一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like me to open a room for you | ⏯ |
有一个房间下午四点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a room that checks out at 4 p.m | ⏯ |
帮我打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me clean the room | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |