Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
我妈妈刚给我打完电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom just called me | ⏯ |
昨天我给我妈妈打了两次电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I called my mother twice yesterday | ⏯ |
我的妈妈正在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is on the phone | ⏯ |
我妈打电话来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, and Ill call you | ⏯ |
她在和她妈妈打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on the phone with her mother | ⏯ |
妈妈让我晚上不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother told me not to watch TV at night | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, wait a minute, Ill call you | ⏯ |
她正在给她妈妈打电话。她想和妈妈说话 🇨🇳 | 🇬🇧 She is calling her mother. She wants to talk to her mother | ⏯ |
昨天是妈妈的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was my mothers birthday | ⏯ |
你昨天晚上怎么没给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you call me last night | ⏯ |
昨天晚上我爸妈到北京了 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents went to Beijing last night | ⏯ |
我妈妈的电话号码是13352470789 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers phone number is 13352470789 | ⏯ |
妈妈说晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother said good evening | ⏯ |
你妈妈的电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your mothers number | ⏯ |
妈妈,妈妈晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother, good night | ⏯ |
我妈妈昨晚煮了一些好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother cooked some delicious food last night | ⏯ |
晚上我在妈妈地方晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner at my mothers place in the evening | ⏯ |
我昨天收到了妈妈的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I received a letter from my mother yesterday | ⏯ |
妈妈,我写完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Im done | ⏯ |