如果有两年,你会不会爱上我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you had two years, would you fall in love with me | ⏯ |
如果我是你,我会杀了他 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were you, I would kill him | ⏯ |
我可能会跟他离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I might divorce him | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
如果我是你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were you | ⏯ |
但是如果是我 我会在家里玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 But if it were me, Id play games at home | ⏯ |
我会的,但你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, but so will you | ⏯ |
我是如此爱你,从没停止。如果你不爱我我会非常伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you so much that I never stop. Id be very sad if you didnt love me | ⏯ |
如果我多一张船票你会不会跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had one more ferry ticket, would you come with me | ⏯ |
如果这就是爱情我会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 If this is love Ill know | ⏯ |
我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
但是我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 But I wont | ⏯ |
我是离婚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im divorced | ⏯ |
但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
但是我相信,我们会越来越好的 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im sure well get better and better | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
如果你还选择我还会去爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you choose I will love you | ⏯ |
我是你会爱上的类型吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I the type you will love | ⏯ |
如果不是我的QQ,你会加吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If it wasnt for my QQ, would you add it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |