Chinese to Vietnamese

How to say 211房我一起结帐 in Vietnamese?

Phòng 211 tôi kiểm tra cùng nhau

More translations for 211房我一起结帐

结帐  🇨🇳🇬🇧  Check out
我想结一下帐  🇨🇳🇬🇧  Id like to close the bill
记房帐  🇨🇳🇬🇧  Accounting
签房帐  🇨🇳🇬🇧  Charge
你好 请结帐  🇨🇳🇬🇧  Hello, please check out
我们一起结账  🇨🇳🇬🇧  Lets check out together
一起结算  🇨🇳🇬🇧  settle together
您在这儿结下帐  🇨🇳🇬🇧  You check out here
请问在哪里结帐  🇨🇳🇬🇧  Where to check out, please
房帐还是刷卡  🇨🇳🇬🇧  The room account or the card
退房的时候会帮你一起结算  🇨🇳🇬🇧  Will help you settle the bill when you check out
请帮我算一下帐  🇨🇳🇬🇧  Please help me figure out the bill
请把帐单记在1008房  🇨🇳🇬🇧  Please put the bill in room 1008
刷卡挂房帐都可以  🇨🇳🇬🇧  Swipe the room account is all right
我的手帐  🇨🇳🇬🇧  my account
退房结吗  🇨🇳🇬🇧  Check-out
房间靠在一起  🇨🇳🇬🇧  The room is tied together
我买了一起结账,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I bought it together, would you
帐单  🇨🇳🇬🇧  Billing
帐篷  🇨🇳🇬🇧  Tent

More translations for Phòng 211 tôi kiểm tra cùng nhau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
南村镇大李戈庄村211号  🇨🇳🇬🇧  211, Grand Ligozhuang Village, Nancun
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
山东省平度市南村镇大李戈庄村211号  🇨🇳🇬🇧  211 Ligozhuang Village, Nancun Town, Pingdu City, Shandong Province
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
你好,211号房间这两天可以不用打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Hello, room 211 these two days can not be cleaned
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art