Chinese to Vietnamese

How to say 你为别人考虑太多 in Vietnamese?

Bạn nghĩ quá nhiều về những người khác

More translations for 你为别人考虑太多

认为考虑  🇨🇳🇬🇧  think of consideration
你会考虑别人,我也很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youll think about other people, and I like you very much
我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
你考虑多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you think about it
考虑  🇨🇳🇬🇧  Consider
你会考虑别人,我很喜欢你这样  🇨🇳🇬🇧  Youre going to think about other people, and I love you
我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
考虑考虑了空间  🇨🇳🇬🇧  Consider space
她还要考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  She also has to consider
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇  🇨🇳🇬🇧  Consider ah, consider ah that it is ok wow
考虑到  🇨🇳🇬🇧  Considering that
不考虑  🇨🇳🇬🇧  dont consider
考虑谁  🇨🇳🇬🇧  Who to consider
考虑屁  🇨🇳🇬🇧  Consider farts
你自己考虑  🇨🇳🇬🇧  Think for yourself
你考虑一下  🇨🇳🇬🇧  You think about it
你会考虑别人的事,我很喜欢你这点  🇨🇳🇬🇧  Youre going to think about other people, and I like that
我的建议你和你的老板考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I suggest you and your boss consider it
你考虑过我吗  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about me
谢谢你的考虑  🇨🇳🇬🇧  Thank you for thinking about it

More translations for Bạn nghĩ quá nhiều về những người khác

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip