可以拿去试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take it for a try | ⏯ |
我去试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it a try | ⏯ |
你拿给我,再试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You give it to me and try again | ⏯ |
去拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
要不要试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it a try | ⏯ |
我说要不要试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I say you want to give it a try | ⏯ |
要试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to try it | ⏯ |
要带帮我拿下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down for me | ⏯ |
我们下去拿一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go down and get it | ⏯ |
我试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it a try | ⏯ |
我去拿一下披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the pizza | ⏯ |
哦哦,等一下要去面试 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, wait a minute for an interview | ⏯ |
要不要试一下我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to try our | ⏯ |
可以给我们拿下来试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a try | ⏯ |
要不要试一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it a try | ⏯ |
我可以去试衣间试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to the dressing room and try it | ⏯ |
你打我一下试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit me and try | ⏯ |
拿下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down | ⏯ |
帮我拿下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take it down | ⏯ |
我下午去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it this afternoon | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |