Chinese to Vietnamese

How to say 我们已经吃完早餐了 in Vietnamese?

Chúng tôi đã hoàn thành bữa ăn sáng của chúng tôi

More translations for 我们已经吃完早餐了

我已经吃完早饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my breakfast
我已经吃过早餐了  🇨🇳🇬🇧  Ive already had breakfast
你已经吃早餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had breakfast yet
我已经吃完了  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten it
我们已经用餐完毕  🇨🇳🇬🇧  Weve finished our meal
我们已经吃过晚餐了  🇨🇳🇬🇧  Weve already had dinner
我的奶粉已经吃完了,我每天冲奶粉吃早餐  🇨🇳🇬🇧  My milk powder has been eaten, I wash milk powder for breakfast every day
我刚吃完早餐  🇨🇳🇬🇧  I just finished breakfast
我已经吃过午餐了  🇨🇳🇬🇧  Ive already had lunch
刚吃完早餐  🇨🇳🇬🇧  Just finished breakfast
店铺早已经完工了  🇨🇳🇬🇧  The shop is already finished
我们已经点过餐了  🇨🇳🇬🇧  Weve ordered a meal
我们吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Lets have breakfast
我刚刚吃完早餐  🇨🇳🇬🇧  I have just finished breakfast
兄弟,早餐已经准备好了,我们可以去吃早饭了  🇨🇳🇬🇧  Brother, breakfast is ready
我们已经完成  🇨🇳🇬🇧  Were done
我吃了早餐  🇨🇳🇬🇧  I had breakfast
我吃早餐了  🇨🇳🇬🇧  I had breakfast
你们早吃完了  🇨🇳🇬🇧  Youre done early
吃完早餐后,我们就要出发了  🇨🇳🇬🇧  After breakfast, were leaving

More translations for Chúng tôi đã hoàn thành bữa ăn sáng của chúng tôi

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other