总会为人着想 🇨🇳 | 🇬🇧 Always think for people | ⏯ |
他总是想着别人,而不是他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 He always thinks of others, not himself | ⏯ |
你很好为他人着想 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good for others | ⏯ |
你会为别人着想,我非常喜欢你这点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to think about people, and I like you very much | ⏯ |
总是中别人的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Always something in someone elses | ⏯ |
约翰总是帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 John always helps people | ⏯ |
你想问别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to ask people | ⏯ |
想着歇着别奶住 🇨🇳 | 🇬🇧 Thinking about resting and milking | ⏯ |
总人数为96人 🇨🇳 | 🇬🇧 The total number of persons is 96 | ⏯ |
他总是动别人的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He always moves other peoples things | ⏯ |
因为她总想控制一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because she always wants to control someone | ⏯ |
我总是喜欢问别人问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I always like to ask people questions | ⏯ |
她总是尊重别人的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 She always respects the feelings of others | ⏯ |
总是咬别的狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Always bite other dogs | ⏯ |
别老想着满足别人,还是先让自己满足吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont keep thinking about satisfying others, or satisfy yourself first | ⏯ |
你想打扰别人时 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to disturb others | ⏯ |
病区总人数为两人 🇨🇳 | 🇬🇧 The total number of patients in the area is two | ⏯ |
当你想打扰别人时 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to disturb others | ⏯ |
人都有一种思想,总是觉得别人的东西才是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 People have a kind of thought, always think that other peoples things are the best | ⏯ |
还是你不想去爱,不想被爱,还是你不想爱别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do you want to love, you dont want to be loved, or do you want to love others | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |