这间房先退掉 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is going back first | ⏯ |
这间房退掉,然后换别的房租是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is back edgo and then rented | ⏯ |
我要退房了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im checking out | ⏯ |
我找不到我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find my room | ⏯ |
女士,这里有一间空的单人间 🇨🇳 | 🇬🇧 Maam, theres an empty single room here | ⏯ |
腿退掉这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The leg back here | ⏯ |
我想退房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to leave my room | ⏯ |
到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
我要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im checking out | ⏯ |
我要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to check out | ⏯ |
你好 我的充电器掉在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my chargers in the room | ⏯ |
这个信封是由这位女士早起房间外找到的 🇨🇳 | 🇬🇧 The envelope was found outside the ladys early morning room | ⏯ |
这位女士是我的CEO 🇨🇳 | 🇬🇧 This lady is my CEO | ⏯ |
我想退掉这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get rid of this | ⏯ |
这里有您需要的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the room you need | ⏯ |
你除了要打扫房间,还有别的事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything else to do but clean the room | ⏯ |
我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 My room | ⏯ |
还给你,我换了新的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you back, Ive got a new room | ⏯ |
我的机票掉在这里面了 🇨🇳 | 🇬🇧 My tickets falling here | ⏯ |
我想要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to check out | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |