他吃过早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has had breakfast | ⏯ |
早餐吃过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten breakfast yet | ⏯ |
吃过早餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had breakfast yet | ⏯ |
我已经吃过早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already had breakfast | ⏯ |
我吃了早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I had breakfast | ⏯ |
我吃早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had breakfast | ⏯ |
你吃过早餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had breakfast yet | ⏯ |
你吃过早餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had breakfast | ⏯ |
吃早餐吃了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat breakfast | ⏯ |
我吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have breakfast | ⏯ |
吃早餐了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
早餐吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
吃早餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
早安!亲爱的,吃过早餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, honey, have you had breakfast | ⏯ |
我吃过午餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had lunch | ⏯ |
我刚刚吃了早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |