Chinese to Vietnamese

How to say 我房间退掉了,还要找别的宾馆 in Vietnamese?

Phòng của tôi đã rút đi và tôi đang tìm kiếm một khách sạn khác

More translations for 我房间退掉了,还要找别的宾馆

宾馆退房  🇨🇳🇬🇧  Check-out at the hotel
我要找宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
我找宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
找宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
我需要你的房间号码,宾馆的房子  🇨🇳🇬🇧  I need your room number, the hotel house
这间房先退掉  🇨🇳🇬🇧  This room is going back first
我想找宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
这间房退掉,然后换别的房租是吗  🇨🇳🇬🇧  This room is back edgo and then rented
我累了,想找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im tired and Im looking for a hotel
帮我找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel for me
我想找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a hotel
什么宾馆,几号房间  🇨🇳🇬🇧  What hotel, room number
找一个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
我住在这个宾馆2002房间  🇨🇳🇬🇧  Im staying in room 2002 at this hotel
我要退房了  🇨🇳🇬🇧  Im checking out
我要回宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im going back to the hotel
我要去宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel
我想找一个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
我需要你宾馆的房间号码,我去开发票  🇨🇳🇬🇧  I need your hotel room number
我先带你去宾馆登记房间  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the hotel to register your room first

More translations for Phòng của tôi đã rút đi và tôi đang tìm kiếm một khách sạn khác

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt