Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
亲爱的,祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Have a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
祝圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
亲爱的,祝你圣诞节快乐哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你及家人圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you and your family a Merry Christmas | ⏯ |
祝所有的人圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing all the people a Merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
圣诞节快乐祝你 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
祝你们圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas to you | ⏯ |
祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a merry Christmas | ⏯ |
预祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
也祝你圣诞快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
我祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
也祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你也圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas, too | ⏯ |
祝你们圣诞快乐!!! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmastore!! | ⏯ |
祝你和你的家人圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you and your family a Merry Christmas | ⏯ |