Chinese to Vietnamese

How to say 我等一下就在机场附近找一个酒店住下 in Vietnamese?

Tôi sẽ đợi và tìm một khách sạn gần sân bay

More translations for 我等一下就在机场附近找一个酒店住下

在附近找一个商场  🇨🇳🇬🇧  Find a shopping mall nearby
我酒店还没预订,准备在机场附近找个酒店  🇨🇳🇬🇧  My hotel hasnt booked yet, and Im going to find a hotel near the airport
找一个附近的商场,让我们逛一下  🇨🇳🇬🇧  Find a nearby mall and lets go around
你在附近登个酒店,我下班去找你  🇨🇳🇬🇧  Youre in a hotel nearby, and Ill go to see you from work
我下班去找一下,附近有快递店  🇨🇳🇬🇧  Ill go to find out from work, theres a courier shop nearby
酒店附近市场  🇨🇳🇬🇧  Near-hotel markets
我就住在附近  🇨🇳🇬🇧  I live nearby
在我住的酒店附近有吗  🇨🇳🇬🇧  Is it near my hotel
等一下,你微信给我,我在附近等你  🇨🇳🇬🇧  Wait, you wechat to me, Ill wait for you nearby
亲爱的,我一个人在附近走一下看一下  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ill take a look around
你定的酒店付钱了吗?要是没有就在机场附近住下好了  🇨🇳🇬🇧  Did you pay for your hotel? If you dont have to live near the airport, id be fine
稍等一下,我去找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it
酒店附近  🇨🇳🇬🇧  Near the hotel
在酒店附近找一个那个自动取款机,然后再去酒店是吗  🇨🇳🇬🇧  Find that ATM near the hotel and then go to the hotel, right
找一个酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
酒店找一下胡云龙  🇨🇳🇬🇧  Hotel to find Hu Yunlong
我住在一个小城市附近  🇨🇳🇬🇧  I live near a small city
Yes,我会给您在机场附近找一个出租车,然后去酒店休息  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ill find you a taxi near the airport and then go to the hotel to rest
在酒吧街等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me on Bar Street
稍等一下,我帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it for you

More translations for Tôi sẽ đợi và tìm một khách sạn gần sân bay

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School
苏州湾  🇨🇳🇬🇧  Suzhou Bay