需要多少货 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is you needed | ⏯ |
你有多少个要做多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you have to do | ⏯ |
要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many | ⏯ |
要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want | ⏯ |
这个产品有货,数量多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the quantity of this product in stock | ⏯ |
出货数量有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the quantity of shipments | ⏯ |
还有多少货没出 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more are out of the stock | ⏯ |
这个要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this cost | ⏯ |
你要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want | ⏯ |
有多少个站 🇨🇳 | 🇬🇧 How many stations are there | ⏯ |
说,有多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 say, how many | ⏯ |
要多少个?你希望多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many? How much do you want one | ⏯ |
你一年能要多少货柜 🇨🇳 | 🇬🇧 How many containers can you ask for a year | ⏯ |
这个要做多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this going to do | ⏯ |
你需要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you need | ⏯ |
这个要多少包 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bags does this take | ⏯ |
你要多少个呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want | ⏯ |
你要有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你要多少都有 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have as much as you want | ⏯ |
我们还有多少货没出 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more goods have we yet to come out of | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |
鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |