早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the breakfast on the floor | ⏯ |
早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is breakfast on | ⏯ |
在几楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast on a few floors | ⏯ |
吃早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is breakfast | ⏯ |
请问,请问早餐在几楼,请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, may I ask the breakfast on the floor, the breakfast is on the floor | ⏯ |
请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On which floor can I get my breakfast | ⏯ |
几楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast on the floor | ⏯ |
早餐在四楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the fourth floor | ⏯ |
早餐在七楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the seventh floor | ⏯ |
早餐在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the second floor | ⏯ |
早餐在6楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the 6th floor | ⏯ |
你好、请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask breakfast in a few floors | ⏯ |
你好请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask for breakfast on the floor | ⏯ |
餐厅在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the restaurant on the floor | ⏯ |
餐厅在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The restaurant is on the ground floor | ⏯ |
有早餐在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 There is breakfast on the second floor | ⏯ |
早餐是在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the second floor | ⏯ |
酒店晚餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the hotel dinner on the floor | ⏯ |
房间在五楼的早餐在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is on the fifth floor for breakfast on the second floor | ⏯ |
早餐几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |