Vietnamese to Chinese

How to say Có thể nắm tay hoặc ôm tôi chứ không được hôn vào cơ thể tôi nữa in Chinese?

可以牵手或拥抱我,而不是亲吻我的身体

More translations for Có thể nắm tay hoặc ôm tôi chứ không được hôn vào cơ thể tôi nữa

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 可以牵手或拥抱我,而不是亲吻我的身体

你不应该亲吻或拥抱它们  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt kiss or hug them
你不应该亲我或拥抱他  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt kiss me or hug him
按摩,拥抱,拥吻  🇨🇳🇬🇧  Massage, hug, kiss
你想和我拥抱接吻  🇨🇳🇬🇧  You want to hug and kiss me
我可以亲吻你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I kiss you
牵我的手  🇨🇳🇬🇧  Take my hand
我身体现在很热,需要你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  My body is hot right now and Needs your hug
我牵手  🇨🇳🇬🇧  I hold hands
也许会拥抱,接吻  🇨🇳🇬🇧  Maybe hug, kiss
拥吻  🇨🇳🇬🇧  Kiss
我好冷,我可以牵你的手吗  🇨🇳🇬🇧  Im so cold, can I hold your hand
是亲吻我的阴径  🇨🇳🇬🇧  Its kissing my
我可以亲吻你的脸,轻轻的  🇨🇳🇬🇧  I can kiss your face gently
请牵我的手  🇨🇳🇬🇧  Please take my hand
可以给我一个拥抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hug
牵手牵手  🇨🇳🇬🇧  Hand in hand
我拥抱熊  🇨🇳🇬🇧  I hug the bear
我可以很小心的亲吻你的脸  🇨🇳🇬🇧  I can kiss your face with a heart
手脸,身体都可以使用的  🇨🇳🇬🇧  Hands and face, body can be used
我可以给你一个拥抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you a hug