我们现在去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
他们在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are they | ⏯ |
现在这边去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this here now | ⏯ |
现在在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it now | ⏯ |
他去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is he going | ⏯ |
我们现在去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go | ⏯ |
她现在在哪里?我们现在要去见他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is she now? Are we going to see him now | ⏯ |
我们现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
你现在去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
我们去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
现在哪儿能不 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, where can I | ⏯ |
你去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been | ⏯ |
他问我暑假去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me where I had gone during my summer vacation | ⏯ |
他去哪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whered he go | ⏯ |
他现在在哪个学校?我们现在要去检查吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What school is he in now? Are we going to check now | ⏯ |
我们现在是去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
他在哪儿工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work | ⏯ |
现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
背景,你现在在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Background, where are you now | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |