Chinese to Vietnamese

How to say 电机是450A in Vietnamese?

Động cơ là 450A

More translations for 电机是450A

电机  🇨🇳🇬🇧  Motor
这是司机电话  🇨🇳🇬🇧  Heres the drivers phone
发电机  🇨🇳🇬🇧  Alternator
电视机  🇨🇳🇬🇧  Tv
电视机  🇨🇳🇬🇧  Television
机电器  🇨🇳🇬🇧  Electrical appliances
电焊机  🇨🇳🇬🇧  Welding machine
电视机  🇭🇰🇬🇧  Tv
电动机  🇨🇳🇬🇧  Motor
电话机  🇨🇳🇬🇧  Telephone
铜电机  🇨🇳🇬🇧  Copper motors
发电机  🇨🇳🇬🇧  Generator
这是一台电视机  🇨🇳🇬🇧  Its a TV set
我以为是发电机  🇨🇳🇬🇧  I thought it was a generator
是电动操作机构  🇨🇳🇬🇧  It is an electric operating mechanism
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
机械表还是电子表  🇨🇳🇬🇧  Mechanical watch or electronic watch
手机充电  🇨🇳🇬🇧  Mobile charge
直线电机  🇨🇳🇬🇧  Linear motors
电机组件  🇨🇳🇬🇧  Motor components

More translations for Động cơ là 450A

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda