Chinese to Vietnamese

How to say 你们那里天气热吗 in Vietnamese?

Có nóng không

More translations for 你们那里天气热吗

你们那里很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot there
你们那边天气会不会很热  🇨🇳🇬🇧  Will it be hot on your side
你那里天气怎样?冷吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like there? Is it cold
你那里现在天气冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cold there now
晴天天气很热吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hot on a sunny day
你那里天气如何  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like there
天气很热  🇨🇳🇬🇧  Its very hot
天气炎热  🇨🇳🇬🇧  Its hot
你们那里老热了吧  🇨🇳🇬🇧  You guys are hot there, arent they
你那里天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like there
那里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water
夏天天气炎热  🇨🇳🇬🇧  Its hot in summer
那里的天气很好  🇨🇳🇬🇧  The weather there is very good
那是供热暖气  🇨🇳🇬🇧  Thats heating
那你牙买加那边现在天气很热吧  🇨🇳🇬🇧  So its hot in Jamaica right now
那里很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot there
你们那里冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cold there
今天的天气真热  🇨🇳🇬🇧  The weather is really hot today
今天天气特别热  🇨🇳🇬🇧  Its very hot today
在夏天天气炎热  🇨🇳🇬🇧  Its hot in summer

More translations for Có nóng không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not