香蕉一公斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram of bananas | ⏯ |
你香蕉多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have a banana | ⏯ |
香蕉多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the banana | ⏯ |
香蕉多少钱?300元,好的,我要一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the banana? 300 yuan, OK, I want a pound | ⏯ |
多少香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bananas | ⏯ |
多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
你要多少钱一斤的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a pound | ⏯ |
香蕉,香蕉,香蕉,香蕉,香蕉,香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 Bananas, bananas, bananas, bananas, bananas | ⏯ |
这多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
一公斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
你的粉条多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of your powder | ⏯ |
多少钱一斤的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of apples | ⏯ |
你的桔子卖多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does your orange cost | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound | ⏯ |
猪肉多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of pork | ⏯ |
芒果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for mangoes | ⏯ |
水果一斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fruit a kilo | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an apple | ⏯ |
山竹多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of bamboo | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
34.5/公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 34.5/kg | ⏯ |
90公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 90 kg | ⏯ |
100斤 🇨🇳 | 🇬🇧 100 kg | ⏯ |
65千克 🇨🇳 | 🇬🇧 65 kg | ⏯ |
98斤 🇨🇳 | 🇬🇧 98 kg | ⏯ |
0.5公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 0.5 kg | ⏯ |
113.4公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 113.4 kg | ⏯ |
24斤 🇨🇳 | 🇬🇧 24 kg | ⏯ |
12斤 🇨🇳 | 🇬🇧 12 kg | ⏯ |
151斤 🇨🇳 | 🇬🇧 151 kg | ⏯ |
1.5千克 🇨🇳 | 🇬🇧 1.5 kg | ⏯ |
160斤 🇨🇳 | 🇬🇧 160 kg | ⏯ |
百五十公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 150 kg | ⏯ |
550公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 550 kg | ⏯ |