Chinese to Vietnamese

How to say 电机是450A ,电机的百分之一百 in Vietnamese?

Động cơ là 450A, 100 phần trăm của động cơ

More translations for 电机是450A ,电机的百分之一百

配对百分之一百  🇨🇳🇬🇧  One hundred percent of the pair
百分之  🇨🇳🇬🇧  Percent
百货电  🇨🇳🇬🇧  Department stores
百分之十  🇨🇳🇬🇧  Ten percent
百分百  🇨🇳🇬🇧  One hundred percent
百分之百的猪肉热狗  🇨🇳🇬🇧  100 percent pork hot dogs
百分之百浪费时间的人  🇨🇳🇬🇧  A hundred percent of the people who waste their time
百分之70新  🇨🇳🇬🇧  70 percent new
百分之75糖  🇨🇳🇬🇧  75 percent sugar
百分之五十  🇨🇳🇬🇧  Fifty percent
百分百吗  🇨🇳🇬🇧  A hundred percent
一一百分  🇨🇳🇬🇧  One hundred
电机  🇨🇳🇬🇧  Motor
一百个未接来电  🇨🇳🇬🇧  One hundred missed calls
百分之二十八  🇨🇳🇬🇧  Twenty-eight percent
بىر يۈز  ug🇬🇧  一百
这个是百分之多少  🇨🇳🇬🇧  Whats that
一百一百  🇨🇳🇬🇧  One hundred and one hundred
百分之三十的定金  🇨🇳🇬🇧  30 percent deposit
百米之  🇨🇳🇬🇧  A hundred meters

More translations for Động cơ là 450A, 100 phần trăm của động cơ

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hicee@ 100 Sweetlets 100  🇨🇳🇬🇧  Hicee@ 100 Sweetlets 100
100%吗  🇨🇳🇬🇧  100%
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
两个100  🇨🇳🇬🇧  Two 100
100%涤  🇨🇳🇬🇧  100% polyester
100%预付  🇨🇳🇬🇧  100% upfront
数量要100对  🇨🇳🇬🇧  100 pairs
100泰铢  🇨🇳🇬🇧  100 baht
100分  🇨🇳🇬🇧  100 minutes
100块钱  🇨🇳🇬🇧  100 yuan
100人民币  🇨🇳🇬🇧  100 RMB
打九折  🇨🇳🇬🇧  100% off
百盒  🇨🇳🇬🇧  100 boxes
100方向  🇨🇳🇬🇧  100 directions
100平方米  🇨🇳🇬🇧  100 sq.m
100元  🇨🇳🇬🇧  100 yuan