启动 🇨🇳 | 🇬🇧 Start | ⏯ |
负责安排生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible for arranging production | ⏯ |
启动器 🇨🇳 | 🇬🇧 Starter | ⏯ |
手动启动位 🇨🇳 | 🇬🇧 Manual start-up bit | ⏯ |
启动团队 🇨🇳 | 🇬🇧 Start the team | ⏯ |
启动机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Start the machine | ⏯ |
从新启动 🇨🇳 | 🇬🇧 Start from new | ⏯ |
启动保险 🇨🇳 | 🇬🇧 Start-up insurance | ⏯ |
生产负责人回复我了 🇨🇳 | 🇬🇧 The production director replied to me | ⏯ |
带动相关产业发展 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving the development of related industries | ⏯ |
产能需求 🇨🇳 | 🇬🇧 Capacity requirements | ⏯ |
求生 🇨🇳 | 🇬🇧 Survival | ⏯ |
求求你别欺负我了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont bully me | ⏯ |
需要生产吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to produce it | ⏯ |
生产部负责人回复我了 🇨🇳 | 🇬🇧 The head of the production department replied to me | ⏯ |
我负责载你来回 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in charge of carrying you back and forth | ⏯ |
正弦波的话,启动要比方波启动的时候要舒服一些 🇨🇳 | 🇬🇧 In the case of a sine wave, the start is more comfortable than when the square wave starts | ⏯ |
启动紧急措施 🇨🇳 | 🇬🇧 Start ing-up to emergency measures | ⏯ |
没有开启自动 🇨🇳 | 🇬🇧 Does not turn on auto | ⏯ |
带动 🇨🇳 | 🇬🇧 Driven | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |